Thành thạo việc giữ nhất quán thì trong IELTS

Đã đăng: October 21, 2025Danh mục: IELTS Grammar Practice

Lingo Copilot cung cấp luyện tập IELTS không giới hạn với phản hồi AI cho các phần Speaking, Writing, Reading và Listening. Cải thiện điểm số của bạn với hướng dẫn cá nhân hóa.

Bắt Đầu Luyện Tập Miễn Phí

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Giải thích quy tắc

Việc duy trì nhất quán thì động từ rất quan trọng trong tiếng Anh học thuật, đặc biệt là trong kỳ thi IELTS, nơi tính mạch lạc và liên kết là những tiêu chí chấm điểm then chốt. Nhất quán về thì động từ tức là căn chỉnh đúng khung thời gian của các động từ khi kể sự kiện. Một ví dụ sai: "Cô ấy đang đọc, và sau đó cô ấy đã viết báo cáo" có thể gây nhầm lẫn cho người nghe hoặc người đọc và làm giảm điểm band của bạn.

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (ví dụ: "had been writing") kết hợp thì quá khứ hoàn thành (had) và khía cạnh tiếp diễn (been + -ing) để nhấn mạnh một hành động đã diễn ra liên tục cho đến một thời điểm khác trong quá khứ. Thì này đặc biệt hữu ích khi muốn làm nổi bật độ dài của hành động và các hoạt động nền khi kể chuyện hoặc mô tả quy trình.

Cách thành lập thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:

  • Bắt đầu với "had" (trợ động từ của thì quá khứ hoàn thành).
  • Thêm "been" (dấu hiệu của thể hoàn thành tiếp diễn).
  • Sử dụng động từ ở dạng hiện tại phân từ (đuôi -ing).

Khi nào sử dụng

  • Diễn tả một hành động đang diễn ra trước một sự kiện xác định trong quá khứ. Ví dụ: He had been working at the company for ten years when it merged. -> Anh ấy đã làm việc ở công ty suốt mười năm trước khi nó sáp nhập.
  • Nhấn mạnh vào độ dài của một hoạt động. Ví dụ: By sunset, we had been hiking for five hours. -> Đến khi mặt trời lặn, chúng tôi đã đi bộ đường dài suốt năm giờ.
  • Thể hiện mối quan hệ nhân quả trong quá khứ. Ví dụ: She was exhausted because she had been running all morning. -> Cô ấy rất mệt vì đã chạy suốt buổi sáng.

Các trạng ngữ thời gian thường đi kèm:

  • for + [khoảng thời gian] (for two hours, for months)
  • since + [điểm bắt đầu] (since 2009, since Monday)
  • by the time + [sự kiện trong quá khứ] (by the time he called)

Những lỗi thường gặp cần tránh:

  • Trộn lẫn các thì mà không có điểm tham chiếu rõ ràng.
  • Dùng thì quá khứ đơn thay vì thể tiếp diễn khi muốn nhấn mạnh độ dài. Ví dụ sai: They had practiced the piano for an hour. Ví dụ đúng: They had been practicing the piano for an hour.

Tại sao điều này quan trọng với thí sinh IELTS

Các mô tả band điểm cho phần Writing và Speaking của IELTS nhấn mạnh mạnh mẽ vào sự mạch lạc và logic trong cách triển khai ý. Việc sử dụng đúng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn thể hiện phạm vi ngữ pháp và độ chính xác, giúp bạn đạt band 6.5 đến 7.5. Khi mô tả chuỗi sự kiện hoặc quy trình, thì này góp phần làm rõ và sâu sắc hơn nội dung.

Mẹo cho người học ở band 6.5-7.5

  • Xác định các trạng ngữ thời gian quan trọng trong đề bài hoặc câu hỏi.
  • Nhờ bạn bè hoặc giáo viên kiểm tra nháp, tập trung vào sự nhất quán thì.
  • Đọc các bài mẫu để thấy cách các câu trả lời chuyên nghiệp duy trì sự liên kết thì.
  • Luyện hình thành câu nói to để ghi nhớ mẫu ngữ pháp.

So sánh Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn và Thì quá khứ hoàn thành đơn

  • Thì quá khứ hoàn thành đơn (had + past participle) miêu tả một hành động đã hoàn thành trước một sự kiện khác trong quá khứ. Ví dụ: She had eaten dinner before the meeting. -> Cô ấy đã ăn tối trước khi cuộc họp diễn ra.
  • Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh tính liên tục và độ dài của hành động. Ví dụ: She had been eating dinner when the meeting reminder popped up. -> Cô ấy đang ăn tối thì thông báo họp hiện lên.

Trong phần thi Speaking IELTS, bạn có thể nói:

John: Did you see Sarah at the event? Mary: Yes, she had been organizing materials all morning before the conference began.

Trong tình huống viết: Khi kể lại chuỗi sự kiện trong quá khứ hoặc giải thích một quy trình, dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn giúp cải thiện tính kết nối bằng cách thể hiện mối quan hệ thời gian rõ ràng.

Lỗi thường gặp trong Listening và Reading: Trong bản ghi âm hoặc đoạn đọc, nhầm lẫn giữa "had been" và thì quá khứ đơn có thể khiến bạn hiểu sai thứ tự hoặc độ dài của sự kiện. Hãy chú ý các gợi ý ngữ cảnh và trạng ngữ thời gian để xác định đúng.

Đoạn mẫu câu trả lời

"In a report, you might write: 'I had been experiencing delays for several days before the shipment finally arrived, which caused frustration among our clients.'" -> Trong báo cáo, bạn có thể viết: "Tôi đã gặp phải tình trạng chậm trễ suốt vài ngày trước khi lô hàng cuối cùng đến, điều này gây ra sự thất vọng cho khách hàng."

Bài tập tự học

  • Viết năm câu sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn và gạch chân phần đuôi -ing để củng cố mẫu câu.
  • So sánh câu của bạn với các câu mẫu, chú ý đến trạng ngữ thời gian và độ dài.

Chuyển đổi giữa các thì

Khi mô tả sự kiện quá khứ, bạn có thể bắt đầu với thì quá khứ đơn cho hành động ban đầu, dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn để chỉ hoạt động nền, rồi quay lại thì quá khứ đơn cho các sự kiện tiếp theo. Kỹ thuật này giúp bài kể rõ ràng hơn.

Ví dụ

  • Đúng: They had been practicing the piano for two hours when their teacher arrived. -> Họ đã đang luyện đàn piano suốt hai giờ trước khi giáo viên đến.
  • Đúng: I had been waiting at the station for 30 minutes by the time the train finally came. -> Tôi đã chờ ở ga suốt 30 phút đến khi cuối cùng tàu đến.
  • Đúng: We had been discussing the proposal all morning, so we were well prepared. -> Chúng tôi đã thảo luận về đề xuất suốt cả buổi sáng nên rất sẵn sàng.

Ví dụ trong ngữ cảnh: Before the storm hit, the children had been playing outside, so they returned home soaked and tired. -> Trước khi cơn bão đổ bộ, bọn trẻ đã chơi ngoài trời nên khi về đến nhà ướt sũng và mệt mỏi.

Practice Question

Complete the sentence with the correct option:

By the time the match started, the players _____ on the field for nearly an hour.

A) have been standing B) were standing C) had been standing D) had stood

Show Answer

Answer: C) had been standing Giải thích: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn had been standing nhấn mạnh độ dài của thời gian đứng trên sân trước khi trận đấu bắt đầu.

Key Takeaways

  • Dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn để mô tả một hành động đang diễn ra trước một sự kiện khác trong quá khứ.
  • Tìm các trạng ngữ thời gian như "for", "since" và "by the time" để chọn thì phù hợp.
  • Luyện sửa ngữ pháp với Lingo Copilot (https://www.lingo-copilot.com/)

Giảm Giá Có Thời Hạn

Đề nghị giá giảm đặc biệt có thời hạn để có được quyền truy cập cao cấp vào đăng ký luyện tập IELTS không giới hạn của chúng tôi. Cải thiện điểm số IELTS của bạn thông qua luyện tập và phản hồi cá nhân hóa được hỗ trợ bởi AI liên tục.

Lưu ý: Nội dung này được tạo ra với sự hỗ trợ của AI. Mặc dù chúng tôi cố gắng đảm bảo tính chính xác, vui lòng xác minh thông tin quan trọng từ các nguồn bổ sung.