Bài tập đa dạng về cấu trúc câu IELTS
Lingo Copilot cung cấp luyện tập IELTS không giới hạn với phản hồi AI cho các phần Speaking, Writing, Reading và Listening. Cải thiện điểm số của bạn với hướng dẫn cá nhân hóa.
Bắt Đầu Luyện Tập Miễn PhíThì Past Perfect Continuous
Công Thức và Cấu Trúc
Thì Past Perfect Continuous được hình thành như sau:
- Khẳng định: Subject + had + been + verb-ing
Ví dụ: Cô ấy had been writing báo cáo. - Phủ định: Subject + had + not + been + verb-ing
Ví dụ: Họ had not been watching bản tin. - Nghi vấn: Had + subject + been + verb-ing?
Ví dụ: Bạn had been waiting lâu chưa?
Khi nói, sử dụng cách rút gọn (ví dụ: 'She'd been studying') và ngữ điệu tự nhiên để tăng tính lưu loát.
Giải Thích Quy Tắc
Dùng thì Past Perfect Continuous để nhấn mạnh khoảng thời gian hoặc tính liên tục của một hành động đã bắt đầu trước và tiếp diễn đến một điểm khác trong quá khứ. Thường đi kèm với các từ chỉ thời gian như for, since, until, và các cụm như "all morning" hay "just before".
Các ngữ cảnh sử dụng bao gồm:
- Thiết lập bối cảnh trong truyện kể
- Giải thích nguyên nhân và kết quả
- Nhấn mạnh độ dài của hoạt động trước một sự kiện trong quá khứ
Phân biệt với Past Perfect Simple:
- Simple nhấn mạnh hoàn thành (had finished).
- Continuous nhấn mạnh quá trình hoặc khoảng thời gian (had been finishing).
Tại sao điều này quan trọng trong IELTS
Trong bài thi IELTS Writing và Speaking, thể hiện khả năng sử dụng đa dạng thì chính xác có thể nâng điểm từ band 6.5 lên 7.5. Thì Past Perfect Continuous cho thấy bạn thành thạo cách tham chiếu thời gian phức tạp và giúp liên kết ý trong bài, một tiêu chí được giám khảo đánh giá cao.
Những lỗi thường gặp và cách tránh
- Bỏ been: viết 'had studying' thay vì 'had been studying'.
- Dùng sai thì: chọn Past Continuous ('was studying') khi hành động cần diễn ra trước sự kiện quá khứ khác.
- Quên từ chỉ thời gian: không thêm 'for two hours' hoặc 'since dawn'.
- Sai trật tự từ: đặt 'since' hoặc 'for' sai vị trí trước động từ.
Mẹo luyện tập
- Xác định và gạch chân các dạng perfect continuous trong các bài đọc IELTS để thấy cách dùng thực tế.
- Trong bản nháp viết, đánh dấu những câu cần nhấn mạnh thời gian và sửa lại bằng cấu trúc 'had been'.
- Thu âm khi nói về trải nghiệm quá khứ và kiểm tra xem đã dùng đúng thì chưa; nhờ bạn bè hoặc AI góp ý để hoàn thiện.
Ví dụ bổ sung trong ngữ cảnh
- Đến trưa, anh ấy had been painting hàng rào trong vài giờ và quyết định nghỉ ngơi.
- Họ had been negotiating hợp đồng từ thứ Hai trước khi cuối cùng đạt được thỏa thuận.
- Chúng tôi had been travelling khắp châu Âu khi phát hiện ra một phòng tranh ẩn.
- Cô ấy had been practicing bài hát suốt cả tuần cho buổi hòa nhạc tối nay.
- Đội đã had been training tích cực cho đến khi huấn luyện viên của họ đến với chiến lược mới.
Ví dụ IELTS thực tế
• Writing: "Traffic delays had been worsening for years before the new bridge opened," tạo tiền đề cho bài luận vấn đề-giải pháp một cách hiệu quả.
• Speaking: "I’d been saving money diligently all semester to buy a quality laptop," thể hiện sử dụng đúng thì và vốn từ vựng.
Câu hỏi thực hành
Choose the correct option to complete the sentence:
By the time the lecture began, the students _____ for half an hour.
A) had studied
B) had been studying
C) studied
D) were studying
Show Answer
Answer: B) had been studying
Explanation: Thì Past Perfect Continuous had been studying nhấn mạnh hành động đang diễn ra (studying) trước khi bài giảng bắt đầu.
Giảm Giá Có Thời Hạn
Đề nghị giá giảm đặc biệt có thời hạn để có được quyền truy cập cao cấp vào đăng ký luyện tập IELTS không giới hạn của chúng tôi. Cải thiện điểm số IELTS của bạn thông qua luyện tập và phản hồi cá nhân hóa được hỗ trợ bởi AI liên tục.
Lưu ý: Nội dung này được tạo ra với sự hỗ trợ của AI. Mặc dù chúng tôi cố gắng đảm bảo tính chính xác, vui lòng xác minh thông tin quan trọng từ các nguồn bổ sung.