Hoạt động nâng cao thuật ngữ khoa học cho IELTS

Đã đăng: October 15, 2025Danh mục: IELTS Vocabulary

Lingo Copilot cung cấp luyện tập IELTS không giới hạn với phản hồi AI cho các phần Speaking, Writing, Reading và Listening. Cải thiện điểm số của bạn với hướng dẫn cá nhân hóa.

Bắt Đầu Luyện Tập Miễn Phí

Từ vựng nghiên cứu khoa học

Phát triển vốn từ khoa học vững chắc để diễn đạt kết quả nghiên cứu, phương pháp luận và các khái niệm lý thuyết trong các bài thi IELTS viết và nói.

Nhóm từ Band 7+

TừĐịnh nghĩaCâu ví dụTừ đồng nghĩaCụm từ thường đi kèm
analyze (động từ)Kiểm tra dữ liệu hoặc thông tin một cách chi tiếtCác nhà khoa học analyze kết quả thí nghiệm để đưa ra kết luận.examineanalyze data
synthesize (động từ)Kết hợp các phần tử để tạo thành một tổng thể mạch lạcCác nhà nghiên cứu synthesize kết quả từ nhiều nghiên cứu khác nhau.integratesynthesize information
empirical (tính từ)Dựa trên bằng chứng quan sát và đo lườngNghiên cứu đã cung cấp empirical evidence cho hypothesis.observationalempirical evidence
hypothesis (danh từ)Một giải thích được đề xuất dựa trên bằng chứng hạn chếNhà khoa học đã kiểm tra hypothesis dưới điều kiện được kiểm soát.propositiontest a hypothesis
phenomenon (danh từ)Một sự kiện hay hiện tượng có thể quan sát đượcBiến đổi khí hậu là một phenomenon phức tạp chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố.occurrenceobservable phenomenon
paradigm (danh từ)Một ví dụ hoặc mô hình tiêu biểu của một điều gì đóPhát hiện này đã thay đổi scientific paradigm trong di truyền học.modeldominant paradigm
mechanism (danh từ)Cấu trúc hoặc quá trình mà qua đó một thứ gì đó hoạt độngCác nhà nghiên cứu đã khám phá mechanism underlying cell division.processunderlying mechanism

Những lỗi thường gặp

  • Sử dụng 'study' thay vì 'analyze' khi mô tả việc phân tích dữ liệu.
  • Nhầm lẫn 'hypothesis' với 'theory', vốn chỉ một giải thích đã được chứng minh vững chắc.

Practice Question

Fill in the blank with the most appropriate term:

The researcher aimed to _____ various datasets to confirm the preliminary findings.

A) analyze B) hypothesis C) paradigm D) mechanism

Show Answer

Answer: A) analyze
Explanation: 'Analyze' nghĩa là phân tích dữ liệu chi tiết, phù hợp với ngữ cảnh.

Key Takeaways

  • Làm chủ các thuật ngữ khoa học đạt Band 7+ như 'analyze', 'synthesize' và 'empirical'.
  • Tránh các lỗi từ vựng thường gặp giữa những khái niệm liên quan.
  • Luyện tập từ vựng trong ngữ cảnh để tăng khả năng ghi nhớ.
  • Luyện tập từ vựng khoa học với Lingo Copilot

Giảm Giá Có Thời Hạn

Đề nghị giá giảm đặc biệt có thời hạn để có được quyền truy cập cao cấp vào đăng ký luyện tập IELTS không giới hạn của chúng tôi. Cải thiện điểm số IELTS của bạn thông qua luyện tập và phản hồi cá nhân hóa được hỗ trợ bởi AI liên tục.

Lưu ý: Nội dung này được tạo ra với sự hỗ trợ của AI. Mặc dù chúng tôi cố gắng đảm bảo tính chính xác, vui lòng xác minh thông tin quan trọng từ các nguồn bổ sung.