Bài tập sử dụng mệnh đề quan hệ trong IELTS

Đã đăng: August 5, 2025Danh mục: IELTS Grammar Practice

Lingo Copilot cung cấp luyện tập IELTS không giới hạn với phản hồi AI cho các phần Speaking, Writing, Reading và Listening. Cải thiện điểm số của bạn với hướng dẫn cá nhân hóa.

Bắt Đầu Luyện Tập Miễn Phí

Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ (còn được gọi là mệnh đề tính từ) thêm thông tin thiết yếu hoặc bổ sung về một danh từ mà không phải bắt đầu câu mới. Chúng bắt đầu với các đại từ quan hệ như who, whom, whose, which, và that. Trong bài viết và phần nói IELTS, sử dụng mệnh đề quan hệ hiệu quả có thể thể hiện sự đa dạng về ngữ pháp và giúp bạn đạt band score cao hơn.

Giải thích quy tắc

Mệnh đề quan hệ là các mệnh đề phụ sửa đổi một danh từ hoặc đại từ trong mệnh đề chính. Có hai loại chính:

  1. Mệnh đề quan hệ xác định (Restrictive/Defining)

    • Cung cấp thông tin thiết yếu để xác định danh từ.
    • Không dùng dấu phẩy để tách mệnh đề.
    • Trong hầu hết các trường hợp, "that" có thể thay thế cho "who/which".
    • Ví dụ:
      • "The students who study daily achieve better results." (Nếu bỏ mệnh đề này, chúng ta sẽ không biết là học sinh nào.)
      • "Books that contain pictures are more engaging for young readers." (Những cuốn sách that chứa hình ảnh thường hấp dẫn hơn với bạn đọc nhỏ tuổi.)
  2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining/Nonrestrictive)

    • Thêm thông tin bổ sung, không cần thiết cho việc xác định danh từ.
    • Luôn được tách bằng dấu phẩy.
    • Không thể dùng "that"; phải dùng who, whom, which, hoặc whose.
    • Ví dụ:
      • "My sister, who lives in Canada, is visiting next month." (Chị gái tôi, who sống ở Canada, sẽ đến thăm vào tháng tới.)
      • "The Eiffel Tower, which was completed in 1889, attracts millions of tourists." (Tháp Eiffel, which được hoàn thành năm 1889, thu hút hàng triệu khách du lịch.)

Các đại từ quan hệ và vai trò của chúng:

  • Who: đại từ chủ ngữ cho người (ví dụ: "The teacher who explained the concept was patient." -> Giáo viên who giải thích khái niệm rất kiên nhẫn.)
  • Whom: đại từ tân ngữ cho người (trang trọng) (ví dụ: "The student whom the teacher praised was delighted." -> Học sinh whom được giáo viên khen ngợi đã rất vui sướng.)
  • Which: đại từ chủ ngữ hoặc tân ngữ cho động vật và đồ vật (ví dụ: "The book which won the award is a bestseller." -> Cuốn sách which giành giải thưởng là bán chạy nhất.)
  • That: đại từ chủ ngữ hoặc tân ngữ cho người, động vật hoặc đồ vật trong mệnh đề xác định (ví dụ: "The device that I bought works well." -> Thiết bị that tôi mua hoạt động tốt.)
  • Whose: đại từ sở hữu cho người, động vật hoặc đồ vật (ví dụ: "The author whose book became a bestseller attended the fair." -> Tác giả whose cuốn sách trở thành bestseller đã tham dự hội chợ.)

Những lỗi thường gặp cần tránh:

  • Dùng dấu phẩy cho mệnh đề xác định: "Cars, that are expensive, are not always reliable." (Sai; không cần dấu phẩy.) -> Những chiếc xe đắt tiền không phải lúc nào cũng đáng tin cậy.
  • Dùng "that" trong mệnh đề không xác định: "My car that I bought last year, needs servicing." (Sai; nên dùng "which".) -> Chiếc xe tôi mua năm ngoái cần được bảo dưỡng.
  • Nhầm lẫn giữa who và whom: "The person who I saw" vs "The person whom I saw." -> Người mà tôi đã nhìn thấy.

Ví dụ trong ngữ cảnh: "Students who practice grammar regularly improve their writing skills significantly." -> Những học sinh who luyện ngữ pháp đều đặn cải thiện kỹ năng viết đáng kể.

Sử dụng mệnh đề quan hệ để kết hợp ý tưởng có thể cải thiện sự đa dạng câu. Ví dụ, thay vì viết "I have a friend. She works in finance.", bạn có thể viết "I have a friend who works in finance." Điều này thể hiện khả năng tạo câu phức tạp trong cả viết và nói.

Nhận biết mệnh đề quan hệ cũng hữu ích trong phần đọc IELTS. Đoạn văn thường chứa các mệnh đề nhúng; hiểu chức năng của chúng giúp bạn diễn đạt lại và trả lời câu hỏi chi tiết dễ dàng hơn.

Ví dụ

  • Đúng: "The woman who called earlier left a message." ("Who" ám chỉ người và là chủ ngữ của mệnh đề.) -> Người phụ nữ who gọi trước đó đã để lại lời nhắn.
  • Đúng: "I read the novel that won several awards." ("That" giới thiệu đúng mệnh đề xác định về cuốn tiểu thuyết.) -> Tôi đã đọc cuốn tiểu thuyết that đã giành nhiều giải thưởng.
  • Lỗi thường gặp: "The cake that, she baked, was delicious." (Sai về cách dùng dấu phẩy; mệnh đề xác định không dùng dấu phẩy.) -> Chiếc bánh that cô ấy làm ra rất ngon.

Câu hỏi thực hành

Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu:

  1. The scientist ___ discovered the cure was honored at the ceremony.

A) whom B) which C) who D) whose

Xem đáp án

Đáp án: C) who Giải thích: "Who" ám chỉ người và đóng vai trò chủ ngữ của mệnh đề quan hệ "who discovered the cure".

Những điểm chính

  • Sử dụng đúng who/whom/which/that/whose để thêm thông tin thiết yếu hoặc bổ sung cho danh từ.
  • Mệnh đề xác định (không dùng dấu phẩy) cung cấp thông tin thiết yếu; mệnh đề không xác định (có dấu phẩy) thêm thông tin phụ chú.
  • Thực hành sử dụng mệnh đề quan hệ với Lingo Copilot

Giảm Giá Có Thời Hạn

Đề nghị giá giảm đặc biệt có thời hạn để có được quyền truy cập cao cấp vào đăng ký luyện tập IELTS không giới hạn của chúng tôi. Cải thiện điểm số IELTS của bạn thông qua luyện tập và phản hồi cá nhân hóa được hỗ trợ bởi AI liên tục.

Lưu ý: Nội dung này được tạo ra với sự hỗ trợ của AI. Mặc dù chúng tôi cố gắng đảm bảo tính chính xác, vui lòng xác minh thông tin quan trọng từ các nguồn bổ sung.