Các kỹ thuật mở rộng cụm danh từ trong IELTS
Lingo Copilot cung cấp luyện tập IELTS không giới hạn với phản hồi AI cho các phần Speaking, Writing, Reading và Listening. Cải thiện điểm số của bạn với hướng dẫn cá nhân hóa.
Bắt Đầu Luyện Tập Miễn PhíKỹ thuật mở rộng cụm danh từ
Mở rộng cụm danh từ (ví dụ, biến “the student” thành “the dedicated student with a strong work ethic”) là cách hiệu quả để bổ sung chi tiết và sự chính xác cho các bài trả lời IELTS của bạn. Những cụm danh từ phong phú giúp bạn đạt điểm cao hơn ở sentence structure và writing improvement bằng cách thể hiện khả năng sử dụng linh hoạt các định ngữ và cấu trúc phức tạp.
Giải thích quy tắc
Một cụm danh từ bao gồm một danh từ chính (head noun) kèm theo một hoặc nhiều định ngữ (modifier). Các loại định ngữ thường gặp bao gồm:
- Định ngữ tính từ (trước danh từ): thêm các tính từ mô tả.
- Ví dụ: “the ancient manuscript”
- Định ngữ phân từ (sau danh từ): sử dụng phân từ hiện tại hoặc quá khứ để gói gọn hành động hoặc mô tả.
- Ví dụ: “the manuscript discovered last year”
- Định ngữ giới từ (sau danh từ): thể hiện mối quan hệ hoặc ngữ cảnh.
- Ví dụ: “the manuscript on medieval history”
- Mệnh đề quan hệ (sau danh từ): sử dụng who, which hoặc that để mô tả chi tiết.
- Ví dụ: “the student who completed the project”
Thứ tự sắp xếp:
- Định ngữ tính từ
- Danh từ chính
- Phân từ hoặc mệnh đề quan hệ
- Cụm giới từ
Những lỗi thường gặp cần tránh:
- Sử dụng quá nhiều định ngữ dài mà không có thứ tự rõ ràng.
- Trật tự từ sai: đặt phân từ trước danh từ mà không có động từ liên kết.
- Thừa mạo từ hoặc thiếu giới từ trong các định ngữ theo sau.
Trong bối cảnh bài IELTS, thí sinh giỏi có thể viết: “The dedicated volunteer who coordinated charity events raised significant funds,” thay vì chỉ đơn giản là: “The volunteer raised funds.”
Ví dụ
- Đúng: “The dedicated teacher with innovative methods inspired her students.”
Tại sao đúng: Định ngữ tính từ (dedicated), danh từ chính (teacher) và cụm giới từ làm định ngữ (with innovative methods) kết hợp theo đúng thứ tự. - Đúng: “A chain of small shops located along the coastline attracts tourists daily.”
Tại sao đúng: Cụm danh từ có danh từ chính (chain), tiếp theo là cụm giới từ (of small shops) và một cụm giới từ khác (along the coastline), cung cấp bối cảnh rõ ràng. - Đúng: “Several students studying for their final exams stayed late.”
Tại sao đúng: Động từ “studying” đóng vai trò phân từ hiện tại làm định ngữ, mô tả ngắn gọn hành động của sinh viên.
Bài tập thực hành
Choose the best option to expand the underlined noun phrase:
The __________ impressed all the visitors.
A) artist painting a vibrant mural B) painting vibrant mural artist the C) vibrant mural painted by artist a D) the artist who painting a mural vibrant
Xem đáp án
Đáp án: A) artist painting a vibrant mural
Giải thích: Lựa chọn A tuân theo cấu trúc: danh từ chính (artist) + cụm phân từ hiện tại làm định ngữ (painting a vibrant mural). Cụm phân từ này thêm hành động và chi tiết một cách hiệu quả.
Những điểm cần ghi nhớ
- Sử dụng định ngữ tính từ, cụm phân từ, cụm giới từ và mệnh đề quan hệ theo đúng thứ tự để mở rộng cụm danh từ.
- Tránh sử dụng quá nhiều định ngữ hoặc sắp xếp sai thứ tự để đảm bảo sự rõ ràng.
- Luyện nâng cao từ vựng với Lingo Copilot
Giảm Giá Có Thời Hạn
Đề nghị giá giảm đặc biệt có thời hạn để có được quyền truy cập cao cấp vào đăng ký luyện tập IELTS không giới hạn của chúng tôi. Cải thiện điểm số IELTS của bạn thông qua luyện tập và phản hồi cá nhân hóa được hỗ trợ bởi AI liên tục.
Lưu ý: Nội dung này được tạo ra với sự hỗ trợ của AI. Mặc dù chúng tôi cố gắng đảm bảo tính chính xác, vui lòng xác minh thông tin quan trọng từ các nguồn bổ sung.