Bài tập rèn luyện tính nhất quán giữa các thì trong IELTS

Đã đăng: September 30, 2025Danh mục: IELTS Grammar Practice

Lingo Copilot cung cấp luyện tập IELTS không giới hạn với phản hồi AI cho các phần Speaking, Writing, Reading và Listening. Cải thiện điểm số của bạn với hướng dẫn cá nhân hóa.

Bắt Đầu Luyện Tập Miễn Phí

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Giải thích quy tắc

Trong các bài thi IELTS, dù viết essay hay kể lại sự việc khi Speaking, việc duy trì nhất quán thì động từ xuyên suốt bài trả lời là rất quan trọng. Sự nhất quán về thì giúp ý của bạn mạch lạc, thể hiện khả năng kiểm soát cấu trúc ngữ pháp phức tạp và có thể ảnh hưởng đến điểm band trong tiêu chí ngữ pháp. Một khía cạnh thường làm học viên bối rối là diễn tả hành động đang diễn ra, bắt đầu trước và kéo dài đến một thời điểm quá khứ khác. Tập trung vào thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (ví dụ had been studying) cho phép bạn nhấn mạnh khoảng thời gian của một hoạt động và báo hiệu với giám khảo rằng bạn có thể xử lý nhiều mốc thời gian chồng chéo. Bài tập này nhằm giúp bạn hiểu sâu hơn về thì này và cung cấp thực hành có mục tiêu để cải thiện kỹ năng duy trì tính nhất quán của các thì.

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được hình thành bằng had been + V-ing. Dùng khi bạn muốn mô tả hành động bắt đầu trong quá khứ, tiếp diễn trong một khoảng thời gian và vẫn đang tiến triển khi một sự kiện khác trong quá khứ xảy ra. Ví dụ, had been raining cho thấy mưa kéo dài đến một thời điểm nhất định. Hiểu sắc thái này rất quan trọng: chọn Continuous thay vì Simple chuyển trọng tâm từ kết quả sang thời gian kéo dài. Sử dụng đúng dạng thể hiện trình độ ngữ pháp tinh vi hơn – một điểm cộng trong bài thi IELTS khi giám khảo đánh giá sự đa dạng và kiểm soát chính xác các thì.

Hãy chú ý đến các từ chỉ thời gian thường đi kèm thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: "for" (khoảng thời gian), "since" (điểm bắt đầu), "when" và "by the time" (điểm tham chiếu). Các cụm như "for hours", "since morning" hoặc "by the time the guests arrived" báo hiệu bạn nên dùng dạng Continuous. Tập thói quen phát hiện các tín hiệu này trong đề thi hoặc khi lập dàn ý có thể giúp bạn tránh nhầm lẫn về thì và tự tin hơn khi viết hoặc nói dưới áp lực.

Khi nào tránh sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Có những trường hợp thì quá khứ hoàn thành đơn (Past Perfect Simple) phù hợp hơn, đặc biệt khi trọng tâm là kết quả của hành động chứ không phải thời gian kéo dài. Tránh dùng dạng Continuous trong các tình huống hành động một lần hoặc tức thời (ví dụ had finished, had seen). Hiểu khi nào không dùng Continuous quan trọng không kém việc biết khi nào nên dùng, vì sử dụng sai có thể gây nhầm lẫn ý và làm mất tính mạch lạc của bài trả lời.

Cách áp dụng trong bài thi IELTS

Viết hay nói tự nhiên thường khiến việc giữ nhất quán thì trở nên khó khăn. Để tích hợp thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn một cách tự nhiên, hãy thử vẽ sơ đồ thời gian trước khi bắt đầu. Xác định các sự kiện diễn ra trong một khoảng thời gian trước một mốc quá khứ khác: có thể là việc đào tạo, nghiên cứu hoặc bất kỳ hoạt động liên tục nào. Ghi lại các từ chỉ thời gian chủ chốt và xác định chỗ cần dùng dạng Continuous. Trong buổi luyện tập, ghi âm lại đoạn kể chuyện ngắn hoặc trải nghiệm cá nhân, sau đó nghe và kiểm tra xem trước các sự kiện quá khứ đã dùng had been + V-ing chưa. Phương pháp tự kiểm tra này giúp nâng cao nhận thức và tránh sai sót về khung thời gian khi thi thực.

Ví dụ

  • Đúng: Cô ấy had been working để làm bài tập trong hai giờ trước khi mất điện. Vì sao? Nó nhấn mạnh tính liên tục của nỗ lực cho đến khi bị gián đoạn.

  • Đúng: Chúng tôi had been waiting ở nhà ga từ bình minh khi chuyến tàu cuối cùng cũng đến. Vì sao? Nó chỉ khoảng thời gian chờ trước khi tàu tới.

  • Đúng: Họ had been negotiating thỏa thuận trong nhiều tuần, vì vậy họ đã chuẩn bị xong trước giờ đóng cửa. Vì sao? Nó thể hiện quá trình đàm phán kéo dài trước hạn chót.

Lỗi thường gặp cần tránh:

  • Sai: Tôi had waited trong hai giờ khi cô ấy đến. Sửa: Tôi had been waiting trong hai giờ khi cô ấy đến. (Dùng Continuous để nhấn mạnh thời gian kéo dài.)

  • Sai: He had been finish ing the project before the meeting. Sửa: He had been finishing the project before the meeting. (Dùng cấu trúc đúng had been + -ing.)

Trong ngữ cảnh: Khi Sarah lấy lại hành lý, cô ấy đã had been standing trong hàng gần một giờ.

Câu hỏi thực hành

By the time the instructor began the lecture, the students __________ in the hall for almost twenty minutes.

A) waited B) had waited C) had been waiting D) have been waiting

Show Answer

Giải đáp: C) had been waiting Giải thích: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn had been waiting nhấn mạnh khoảng thời gian chờ trước khi bài giảng bắt đầu.

Những điểm chính cần ghi nhớ

  • Sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn để nhấn mạnh khoảng thời gian của hành động trước một sự kiện quá khứ khác.
  • Luyện sửa ngữ pháp với Lingo Copilot

Giảm Giá Có Thời Hạn

Đề nghị giá giảm đặc biệt có thời hạn để có được quyền truy cập cao cấp vào đăng ký luyện tập IELTS không giới hạn của chúng tôi. Cải thiện điểm số IELTS của bạn thông qua luyện tập và phản hồi cá nhân hóa được hỗ trợ bởi AI liên tục.

Lưu ý: Nội dung này được tạo ra với sự hỗ trợ của AI. Mặc dù chúng tôi cố gắng đảm bảo tính chính xác, vui lòng xác minh thông tin quan trọng từ các nguồn bổ sung.