Khung Ghi Chép Cho Phần 3 IELTS Listening
Lingo Copilot cung cấp luyện tập IELTS không giới hạn với phản hồi AI cho các phần Speaking, Writing, Reading và Listening. Cải thiện điểm số của bạn với hướng dẫn cá nhân hóa.
Bắt Đầu Luyện Tập Miễn PhíNhững điều cần thiết cho Listening Part 3
Theo dõi các cuộc thảo luận học thuật (2–4 người nói)
Trong Phần 3, bạn sẽ gặp những cuộc thảo luận học thuật với từ hai đến bốn người nói, ví dụ như giảng viên và sinh viên hoặc tranh luận giữa các bạn học. Hãy áp dụng các mẹo sau:
- Đánh dấu rõ ràng từng người nói (ví dụ: S1, S2, T) để tránh nhầm lẫn.
- Viết tắt các thuật ngữ và phương pháp thường gặp (ví dụ: qual int cho qualitative interviews).
- Dự đoán diễn biến cuộc thảo luận bằng cách ghi lại câu hỏi của giảng viên và phản hồi của sinh viên. Ví dụ: Trong một buổi seminar về phương pháp nghiên cứu, nếu giảng viên hỏi về giới hạn của survey, hãy chuẩn bị nghe những quan điểm đối lập về hiệu quả và độ sâu.
Xác định quan điểm và thái độ
Các quan điểm thường dựa vào các từ tín hiệu. Hãy chú ý các cụm như 'I believe', 'It seems to me', hoặc 'I'm not convinced'.
- Gạch chân hoặc khoanh các động từ và tính từ thể hiện certainty hoặc doubt (ví dụ: 'strongly recommend', 'slightly hesitant').
- Ghi chú ngôn ngữ so sánh thể hiện ưu tiên (ví dụ: 'better suited', 'less effective'). Ví dụ: Khi người nói nói 'I'm in favor of case studies because they offer detailed context', tức là họ bày tỏ rõ ràng sự ưu tiên.
Hiểu về sự đồng ý và phản đối
Người nói sử dụng các tín hiệu cụ thể để đồng ý hoặc phản đối. Các biểu thức chính bao gồm:
- Đồng ý: 'I agree', 'That's true', 'Absolutely.'
- Phản đối: 'I'm not so sure', 'On the other hand', 'While I see your point'.
- Từ chuyển tiếp: 'However', 'Although', 'But'. Ví dụ: Khi một sinh viên nói 'I see your point, but experimental data can be unreliable', bạn biết sẽ có quan điểm trái chiều tiếp theo.
Cách ôn luyện cho Listening Part 3
- Luyện tập bài tập nhắm mục tiêu: Sử dụng bản transcript chính thức của IELTS để tập trung vào các cuộc thảo luận Phần 3. Sau mỗi lượt nói của người giảng/bạn nói, tạm dừng và tóm tắt ý chính trong vài từ.
- Sử dụng tài liệu đáng tin cậy: Kết hợp sách Cambridge IELTS, các podcast học thuật, và công cụ như Lingo Copilot để có vô hạn câu hỏi thực hành phù hợp với các đoạn hội thoại nhiều người nói.
- Quản lý thời gian: Lên lịch các buổi học ngắn và thường xuyên (20–30 phút) để duy trì sự tập trung. Luân phiên giữa nghe và kiểm tra ghi chú để cân bằng khả năng hiểu và tốc độ.
- Tìm phản hồi: So sánh ghi chú và đáp án của bạn với transcript hoặc với bạn học. Nhận biết các lỗi lặp lại và điều chỉnh chiến lược cho phù hợp.
Hiểu các dạng câu hỏi thường gặp trong Listening Part 3
-
Multiple choice Câu hỏi multiple choice thường có những phương án đánh lạc hướng có vẻ hợp lý trong bối cảnh thảo luận. Trước khi nghe, hãy dự đoán các đáp án có thể dựa trên từ khóa trong câu hỏi. Sau đó, tập trung vào từ tín hiệu trong audio khớp với những dự đoán đó. Ví dụ các lựa chọn: A) Richer contextual data B) Faster turnaround time C) Lower cost D) Simplified methodology
-
Matching (opinions to speakers) Các bài matching yêu cầu bạn liên kết một phát biểu hoặc quan điểm với người nói chính xác. Ghi nhanh những cụm từ đặc trưng hoặc chi tiết cá nhân giúp xác định lập trường của mỗi người nói. Ví dụ các lựa chọn: A) Speaker A: values in-depth insights B) Speaker B: prefers broad samples C) Speaker C: prioritizes cost-efficiency D) Speaker D: questions reliability
-
Sentence completion Đối với sentence completion, hãy dự đoán cấu trúc ngữ pháp và loại từ cần điền. Nghe tìm từ đồng nghĩa hoặc diễn giải thay vì từ chính xác. Ví dụ: The tutor suggests using ________ interviews for rich narratives.
-
Short answer questions Short answers đòi hỏi câu trả lời ngắn gọn dựa trên chi tiết cụ thể. Diễn giải nhanh câu hỏi và ghi lại thông tin chính (tên, số, thuật ngữ) để có đáp án đúng.
Ví dụ luyện tập cho Listening Part 3
Chiến thuật thực hành: Theo dõi lượt nói và quan điểm Trích đoạn transcript (không cần audio): Giảng viên: Ưu và nhược điểm của case studies so với surveys là gì? Sinh viên A: Case studies mang lại những hiểu biết chi tiết, nhưng chúng có thể tốn thời gian. Sinh viên B: Tôi đồng ý rằng chi tiết quan trọng, mặc dù surveys tiếp cận được nhiều người tham gia hơn. Sinh viên C: Surveys thì hiệu quả, nhưng lại thiếu chiều sâu.
Question: Which concern did Student A mention? A) Detailed insights B) Time-consuming nature C) Large sample size D) Lack of depth
Show Answer/Explanation
**Answer:** B) Time-consuming nature **Explanation:** Sinh viên A so sánh chiều sâu của case studies với nhược điểm của chúng bằng cách nói 'can be time-consuming', khớp trực tiếp với lựa chọn B. Nhận ra cụm này giúp loại bỏ các phương án đánh lạc hướng liên quan đến độ sâu hoặc kích thước mẫu.Những lỗi thường gặp cần tránh
- Nhầm lẫn quan điểm của các người nói: Luôn đánh dấu và tô màu ghi chú từng người nói.
- Bỏ sót tín hiệu đồng ý/không đồng ý tinh tế: Gạch chân các cụm chuyển tiếp như 'however' hoặc 'although'.
- Bỏ lỡ sự chuyển chủ đề: Nghe những tín hiệu báo chuyển chủ đề như 'moving on' hoặc 'meanwhile'.
Những điểm cần ghi nhớ
- Chủ động theo dõi nhãn người nói và từ tín hiệu để theo dõi các cuộc thảo luận phức tạp một cách chính xác.
- Chú ý đến các biểu hiện đồng ý hoặc băn khoăn để tránh phương án đánh lạc hướng.
- Tối ưu hiệu quả ôn luyện: Sử dụng [Lingo Copilot] để có vô hạn câu hỏi thực hành và phản hồi chi tiết, nhanh chóng củng cố chiến lược nghe.
Giảm Giá Có Thời Hạn
Đề nghị giá giảm đặc biệt có thời hạn để có được quyền truy cập cao cấp vào đăng ký luyện tập IELTS không giới hạn của chúng tôi. Cải thiện điểm số IELTS của bạn thông qua luyện tập và phản hồi cá nhân hóa được hỗ trợ bởi AI liên tục.
Lưu ý: Nội dung này được tạo ra với sự hỗ trợ của AI. Mặc dù chúng tôi cố gắng đảm bảo tính chính xác, vui lòng xác minh thông tin quan trọng từ các nguồn bổ sung.