Luyện Tập Thì Tương Lai Hoàn Thành cho IELTS

Đã đăng: June 24, 2025Danh mục: IELTS Grammar Practice

Lingo Copilot cung cấp luyện tập IELTS không giới hạn với phản hồi AI cho các phần Speaking, Writing, Reading và Listening. Cải thiện điểm số của bạn với hướng dẫn cá nhân hóa.

Bắt Đầu Luyện Tập Miễn Phí

Thì Tương Lai Hoàn Thành

Giải thích quy tắc

Thì Tương Lai Hoàn Thành (ví dụ: "will have finished") cho phép bạn mô tả những hành động sẽ hoàn toàn hoàn thành trước một thời điểm hoặc sự kiện nhất định trong tương lai. Cấu trúc của nó là will have + quá khứ phân từ. Ví dụ: "She will have left the office by 5 p.m." Sự rõ ràng trong việc sắp xếp trình tự này rất quan trọng khi bạn viết bài luận hoặc nói về các kế hoạch chi tiết trong IELTS, thể hiện khả năng am hiểu về dòng thời gian ở cấp độ nâng cao.

Trong phần Writing của IELTS, Thì Tương Lai Hoàn Thành có thể được sử dụng để dự đoán kết quả hoặc thảo luận về các hệ quả: "By 2030, renewable energy will have replaced many fossil fuels." Trong phần Speaking, bạn có thể nói: "By the end of this year, I will have learned to play the guitar." Việc sử dụng thì này đúng cách cho thấy sự phức tạp và chính xác, giúp bạn đạt band điểm từ 6.5 đến 7.5.

Mẹo: Hãy ghi nhớ cấu trúc "will have + past participle" và thực hành bằng cách ôn lại các past participle thông dụng. Việc tạo sơ đồ dòng thời gian có thể giúp bạn hình dung trình tự và cải thiện khả năng ghi nhớ.

Cấu trúc và cách dùng

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + will have + quá khứ phân từ (ví dụ: "They will have completed").
  • Mục đích: Nhấn mạnh rằng một hành động sẽ hoàn thành xong trước một điểm thời gian hoặc sự kiện trong tương lai.
  • Những lỗi thường gặp:
    • Sử dụng simple future ("will finish") thay vì future perfect, làm mất đi ý nhấn mạnh sự hoàn thành.
    • Nhầm lẫn với future continuous ("will be finishing"), vốn nhấn mạnh hành động đang diễn ra thay vì hoàn thành.

Từ chỉ thời gian và tín hiệu

  • by + [time]: by 6 p.m., by next century
  • before + [event]: before she graduates, before the meeting
  • by the time + [clause]: by the time you arrive, by the time they finish the project

So sánh với các thì tương lai khác

  • Future Simple: "will + base verb" (ví dụ: "I will finish the report tomorrow")—nói về một hành động trong tương lai mà không nhấn mạnh việc hoàn thành.
  • Future Continuous: "will be + present participle" (ví dụ: "I will be finishing the report at 5 p.m.")—nhấn mạnh hành động đang diễn ra.
  • Future Perfect: "will have + past participle" (ví dụ: "I will have finished the report by tomorrow morning")—nhấn mạnh rằng hành động đã hoàn thành trước thời điểm trong tương lai.

Ví dụ chi tiết

  1. Đúng: "By the time the conference starts, she will have submitted her research paper."
    Trong viết học thuật, điều này làm rõ việc nộp bài đã xong trước khi hội nghị bắt đầu, thể hiện trình tự chính xác có giá trị trong các bài luận IELTS.
  2. Đúng: "They will have built the new bridge by next summer, improving local trade routes."
    Điều này cho thấy việc xây dựng đã hoàn thành trước mùa hè tới, mang lại kế hoạch và kết quả rõ ràng—những kỹ năng mà giám khảo tìm kiếm trong phần trả lời nhiệm vụ.
  3. Đúng: "I will have saved enough money by December to buy a car and start a small business."
    Trong phần nói, điều này thể hiện kế hoạch dài hạn và hoàn thành đúng hạn, phản ánh khả năng tổ chức ngôn ngữ tốt.
  4. Lỗi thường gặp: "I will save enough money by December to buy a car and start a small business."
    Simple future không truyền đạt việc tiết kiệm sẽ hoàn thành trước tháng Mười Hai, làm suy yếu trình tự thời gian.
  5. Lỗi thường gặp: "By next month, they will build a marketing campaign for the new product."
    Mặc dù chấp nhận được, nó thiếu cấu trúc future perfect. Cách đúng: "will have built" để nhấn mạnh sự hoàn thành.

Trong hội thoại hàng ngày: "By next Friday, I will have found a new apartment and moved in."

Câu hỏi thực hành

Chọn phương án đúng để hoàn thành câu:

  1. By the time he returns, we __________ all the arrangements for the event.
    A) will make
    B) will have made
    C) will be making
    D) have made
Show Answer

Answer: B) will have made

Explanation: Option B uses Future Perfect ("will have made") to indicate the arrangements will be fully done before his return.
(Phương án B sử dụng Thì Tương Lai Hoàn Thành ("will have made") để chỉ rằng các sắp xếp sẽ được hoàn thành trước khi anh ấy quay lại.)

  • A) Simple future is less precise about completion order.
    (Simple future ít chính xác về thứ tự hoàn thành.)
  • C) Future continuous implies an ongoing action at that time.
    (Future continuous ngụ ý một hành động đang diễn ra vào thời điểm đó.)
  • D) Present perfect does not refer to a future point.
    (Present perfect không ám chỉ một điểm trong tương lai.)

Các điểm cần nhớ

  • Hình thành Thì Tương Lai Hoàn Thành với will have + past participle để nhấn mạnh sự hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
  • Các từ tín hiệu như "by", "before" và "by the time" hướng dẫn lựa chọn thì đúng.
  • Phân biệt Future Perfect với simple future và future continuous để giữ tính chính xác khi nói và viết.
  • Thực hành sửa ngữ pháp với Lingo Copilot

Giảm Giá Có Thời Hạn

Đề nghị giá giảm đặc biệt có thời hạn để có được quyền truy cập cao cấp vào đăng ký luyện tập IELTS không giới hạn của chúng tôi. Cải thiện điểm số IELTS của bạn thông qua luyện tập và phản hồi cá nhân hóa được hỗ trợ bởi AI liên tục.

Lưu ý: Nội dung này được tạo ra với sự hỗ trợ của AI. Mặc dù chúng tôi cố gắng đảm bảo tính chính xác, vui lòng xác minh thông tin quan trọng từ các nguồn bổ sung.