Luyện tập các cụm từ môi trường IELTS

Đã đăng: November 5, 2025Danh mục: IELTS Vocabulary

Lingo Copilot cung cấp luyện tập IELTS không giới hạn với phản hồi AI cho các phần Speaking, Writing, Reading và Listening. Cải thiện điểm số của bạn với hướng dẫn cá nhân hóa.

Bắt Đầu Luyện Tập Miễn Phí

Từ vựng về môi trường

Tập trung vào các cụm từ môi trường chính và thuật ngữ nâng cao thường được sử dụng trong thảo luận về sinh thái và khí hậu.

Nhóm từ band 7+

TừĐịnh nghĩaCâu ví dụCụm từ kết hợp
mitigate (v)giảm mức độ nghiêm trọng của một vấn đềChính phủ phải mitigate tác động của biến đổi khí hậu.mitigate climate change
degrade (v)làm suy thoái hoặc trở nên tồi tệ hơnKhai thác gỗ quá mức có thể degrade hệ sinh thái rừng.soil degradation
preserve (v)giữ gìn ở trạng thái ban đầuKhu bảo tồn động vật hoang dã giúp preserve đa dạng sinh học.preserve biodiversity
sustainability (n)khả năng duy trì lâu dàiCác công ty hiện tập trung vào mục tiêu sustainability.environmental sustainability
renewable (adj)được tái tạo tự nhiên theo thời gianNăng lượng mặt trời là một nguồn renewable.renewable energy
biodiversity (n)đa dạng loài trong một hệ sinh tháiNạn phá rừng đe dọa biodiversity toàn cầu.protect biodiversity
emission (n)việc thải các chất ra môi trườngCác nhà máy phải hạn chế emission CO2.reduce emissions
impede (v)cản trở hoặc ngăn chặn tiến trìnhÔ nhiễm có thể impede sự tái sinh tự nhiên.impede growth

Những lỗi thường gặp

  • Nhầm lẫn "mitigate" với "alleviate" trong văn viết trang trọng
  • Sử dụng "reduce" thay vì "mitigate" để diễn tả chính xác hơn
  • Dùng không phân biệt "preserve" và "conserve" mà không xem xét ngữ cảnh

Câu hỏi thực hành

Complete the sentence with the most suitable term: Strict emission standards are designed to ______ air pollution in urban areas. A) degrade B) mitigate C) preserve D) impede

Xem đáp án

Answer: B) mitigate
Giải thích: "Mitigate" specifically means to make less severe, which fits reducing pollution.

Những điểm chính

  • Sử dụng các cụm từ môi trường chính xác để nâng cao bài viết
  • Chú ý các từ dễ nhầm như "mitigate" vs "alleviate"
  • Luyện tập từ vựng môi trường với Lingo Copilot

Giảm Giá Có Thời Hạn

Đề nghị giá giảm đặc biệt có thời hạn để có được quyền truy cập cao cấp vào đăng ký luyện tập IELTS không giới hạn của chúng tôi. Cải thiện điểm số IELTS của bạn thông qua luyện tập và phản hồi cá nhân hóa được hỗ trợ bởi AI liên tục.

Lưu ý: Nội dung này được tạo ra với sự hỗ trợ của AI. Mặc dù chúng tôi cố gắng đảm bảo tính chính xác, vui lòng xác minh thông tin quan trọng từ các nguồn bổ sung.