Luyện tập các cụm từ môi trường IELTS
Lingo Copilot cung cấp luyện tập IELTS không giới hạn với phản hồi AI cho các phần Speaking, Writing, Reading và Listening. Cải thiện điểm số của bạn với hướng dẫn cá nhân hóa.
Bắt Đầu Luyện Tập Miễn PhíTừ vựng về môi trường
Tập trung vào các cụm từ môi trường chính và thuật ngữ nâng cao thường được sử dụng trong thảo luận về sinh thái và khí hậu.
Nhóm từ band 7+
| Từ | Định nghĩa | Câu ví dụ | Cụm từ kết hợp |
|---|---|---|---|
| mitigate (v) | giảm mức độ nghiêm trọng của một vấn đề | Chính phủ phải mitigate tác động của biến đổi khí hậu. | mitigate climate change |
| degrade (v) | làm suy thoái hoặc trở nên tồi tệ hơn | Khai thác gỗ quá mức có thể degrade hệ sinh thái rừng. | soil degradation |
| preserve (v) | giữ gìn ở trạng thái ban đầu | Khu bảo tồn động vật hoang dã giúp preserve đa dạng sinh học. | preserve biodiversity |
| sustainability (n) | khả năng duy trì lâu dài | Các công ty hiện tập trung vào mục tiêu sustainability. | environmental sustainability |
| renewable (adj) | được tái tạo tự nhiên theo thời gian | Năng lượng mặt trời là một nguồn renewable. | renewable energy |
| biodiversity (n) | đa dạng loài trong một hệ sinh thái | Nạn phá rừng đe dọa biodiversity toàn cầu. | protect biodiversity |
| emission (n) | việc thải các chất ra môi trường | Các nhà máy phải hạn chế emission CO2. | reduce emissions |
| impede (v) | cản trở hoặc ngăn chặn tiến trình | Ô nhiễm có thể impede sự tái sinh tự nhiên. | impede growth |
Những lỗi thường gặp
- Nhầm lẫn "mitigate" với "alleviate" trong văn viết trang trọng
- Sử dụng "reduce" thay vì "mitigate" để diễn tả chính xác hơn
- Dùng không phân biệt "preserve" và "conserve" mà không xem xét ngữ cảnh
Câu hỏi thực hành
Complete the sentence with the most suitable term: Strict emission standards are designed to ______ air pollution in urban areas. A) degrade B) mitigate C) preserve D) impede
Xem đáp án
Answer: B) mitigate
Giải thích: "Mitigate" specifically means to make less severe, which fits reducing pollution.
Những điểm chính
- Sử dụng các cụm từ môi trường chính xác để nâng cao bài viết
- Chú ý các từ dễ nhầm như "mitigate" vs "alleviate"
- Luyện tập từ vựng môi trường với Lingo Copilot
Giảm Giá Có Thời Hạn
Đề nghị giá giảm đặc biệt có thời hạn để có được quyền truy cập cao cấp vào đăng ký luyện tập IELTS không giới hạn của chúng tôi. Cải thiện điểm số IELTS của bạn thông qua luyện tập và phản hồi cá nhân hóa được hỗ trợ bởi AI liên tục.
Lưu ý: Nội dung này được tạo ra với sự hỗ trợ của AI. Mặc dù chúng tôi cố gắng đảm bảo tính chính xác, vui lòng xác minh thông tin quan trọng từ các nguồn bổ sung.