Bài tập IELTS Causative Verb Form

Đã đăng: September 2, 2025Danh mục: IELTS Grammar Practice

Lingo Copilot cung cấp luyện tập IELTS không giới hạn với phản hồi AI cho các phần Speaking, Writing, Reading và Listening. Cải thiện điểm số của bạn với hướng dẫn cá nhân hóa.

Bắt Đầu Luyện Tập Miễn Phí

Causative Verb Forms (have/get something done)

Giải thích quy tắc

Causative form là một cấu trúc ngữ pháp dùng để chỉ việc chủ ngữ sắp xếp để người khác thực hiện một hành động. Nó theo mẫu have/get + object + past participle, rất quan trọng cho thí sinh IELTS muốn thể hiện đa dạng cấu trúc câu.

Trong ngữ cảnh trang trọng, have được ưu tiên:

  • Thì hiện tại đơn: “Tôi thường đưa xe đi bảo dưỡng mỗi tháng.”
  • Thì quá khứ đơn: “Cô ấy đã cho tài liệu được dịch ngày hôm qua.”

Trong ngữ cảnh không chính thức, get hay được dùng:

  • Thì hiện tại hoàn thành: “Tháng này tôi đã đi cắt tóc hai lần.”
  • Thì quá khứ đơn: “Anh ấy đã nhờ xử lý hồ sơ nhanh chóng.”

Các biến thể thì cho phép linh hoạt:

  • Thì hiện tại hoàn thành: “Họ gần đây đã cho thiết kế lại trang web.”
  • Thì tương lai đơn: “Chúng tôi sẽ cho dọn dẹp nhà trước khi khách đến.”
  • Thì quá khứ hoàn thành: “Đến khi tôi gọi, tôi đã cho sửa máy in rồi.”

Cấu trúc chính:

  • Chủ ngữ + have/get + tân ngữ + phân từ II
  • Phủ định: đặt not sau have/get (ví dụ: “I didn’t have my car washed” – Tôi đã không cho xe được rửa.)
  • Câu hỏi: đảo trợ động từ và chủ ngữ (ví dụ: “Did you get the contract signed?” – Bạn đã nhờ ký hợp đồng chưa?)

Passive: “The mechanic repaired the car.” (Tập trung vào hành động.) Causative: “I had the car repaired.” (Nhấn mạnh việc nhờ người khác thực hiện.)

Những lỗi thường gặp:

  • Sử dụng cấu trúc chủ động không đúng, ví dụ: “Tôi đã dọn phòng.” vs. “Tôi đã cho dọn phòng.”
  • Bỏ quên tân ngữ: “Cô ấy đã dọn” (không đầy đủ) vs. “Cô ấy đã cho giặt giày.”
  • Nhầm lẫn khi dùng “get” trong cấu trúc causative khi có người thực hiện: “Tôi nhờ anh ấy sửa vết rò” (cần “to”).

Trong bài thi IELTS viết hoặc nói, thành thạo cấu trúc này thể hiện sự đa dạng và chính xác ngữ pháp, giúp nâng cao band điểm.

Mẫu phân tích lỗi

Học viên: “Tôi được mẹ nấu bữa tối vào mỗi Chủ nhật.” Nhận xét: Câu này sử dụng cấu trúc causative với “have” chính xác, nhưng trong văn phong học thuật bạn có thể chuyển thành thể chủ động. Tuy nhiên, nó cho thấy khả năng kiểm soát ngữ pháp nâng cao.

Ví dụ

  • Đúng: Tôi đã cho xe được rửa bởi chuyên gia mỗi tháng. (Dịch vụ được sắp xếp.)
  • Đúng: Cô ấy đã cắt tóc trước đám cưới. (Causative không trang trọng với “get”.)
  • Đúng: Họ sẽ không cho ký hợp đồng cho đến thứ Hai tuần tới. (Thỏa thuận trong tương lai.)

Bài luyện tập

Choose the correct option to complete the sentence:

Last month, Sarah _____ her hair dyed platinum blonde.

A) had
B) has
C) will have
D) having

Hiển thị đáp án

Đáp án: A) had
Giải thích: Thì quá khứ đơn had + tân ngữ + phân từ II cho thấy Sarah đã nhờ ai đó nhuộm tóc vào tháng trước.

Những điểm chính

  • Nhận biết và áp dụng have/get + tân ngữ + phân từ II để thể hiện hành động đã được sắp xếp.
  • Thực hành các ví dụ sửa lỗi ngữ pháp với Lingo Copilot

Giảm Giá Có Thời Hạn

Đề nghị giá giảm đặc biệt có thời hạn để có được quyền truy cập cao cấp vào đăng ký luyện tập IELTS không giới hạn của chúng tôi. Cải thiện điểm số IELTS của bạn thông qua luyện tập và phản hồi cá nhân hóa được hỗ trợ bởi AI liên tục.

Lưu ý: Nội dung này được tạo ra với sự hỗ trợ của AI. Mặc dù chúng tôi cố gắng đảm bảo tính chính xác, vui lòng xác minh thông tin quan trọng từ các nguồn bổ sung.