Luyện tập mệnh đề quan hệ nâng cao cho IELTS

Đã đăng: August 26, 2025Danh mục: IELTS Grammar Practice

Lingo Copilot cung cấp luyện tập IELTS không giới hạn với phản hồi AI cho các phần Speaking, Writing, Reading và Listening. Cải thiện điểm số của bạn với hướng dẫn cá nhân hóa.

Bắt Đầu Luyện Tập Miễn Phí

Mệnh đề quan hệ

Một mệnh đề quan hệ (Relative Clause) (ví dụ: “who visited the museum”, “which was published”) được dùng để bổ sung thông tin thiết yếu hoặc thêm về một danh từ trong câu. Thành thạo mệnh đề quan hệ giúp bạn tạo ra câu phức tạp và đa dạng hơn trong phần viết và nói IELTS.

Giải thích quy tắc

Mệnh đề quan hệ xác định (defining/restrictive relative clauses) xác định chính xác người hoặc vật mà chúng ta nói đến. Chúng rất quan trọng với ý nghĩa của câu và không được ngăn bởi dấu phẩy.

  • Ví dụ: Học sinh học hành chăm chỉ sẽ đỗ kỳ thi.
    Tại sao đúng: “học hành chăm chỉ” cho biết chính xác học sinh nào; không sử dụng dấu phẩy.

Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining/non-restrictive relative clauses) thêm thông tin bổ sung về danh từ đã được xác định. Những mệnh đề này được ngăn cách bởi dấu phẩy.

  • Ví dụ: Em trai tôi, người đang sống ở Canada, sẽ đến thăm tháng tới.
    Tại sao đúng: “người đang sống ở Canada” thêm chi tiết và được ngăn cách bởi dấu phẩy.

Các đại từ quan hệ thường gặp và cách dùng:

  • who: dùng cho người (vd. teachers who help students)
  • whom: dùng cho người ở vị trí tân ngữ (vd. the candidate whom they selected)
  • whose: chỉ sự sở hữu (vd. the author whose novel won awards)
  • which: dùng cho sự vật hoặc động vật (vd. the book which she recommended)
  • that: dùng cho người hoặc vật trong mệnh đề quan hệ xác định (vd. the car that broke down)

Những lỗi thường gặp cần tránh:

  • Dùng which cho người trong mệnh đề không xác định.
  • Bỏ dấu phẩy trong mệnh đề quan hệ không xác định.
  • Thay whose bằng who khi muốn chỉ sở hữu.

Trong phần viết và nói IELTS, sử dụng đa dạng cấu trúc câu — như mệnh đề quan hệ — thể hiện phạm vi và độ chính xác ngữ pháp, giúp bạn đạt band điểm cao hơn.

Câu hỏi thực hành

Choose the correct relative pronoun to complete the sentence below. Only one option is correct:

The scientist, _____ research on climate change has been groundbreaking, received an international award.

A) who
B) whose
C) which
D) that

Xem đáp án

Answer: B) whose
Explanation: “Whose” thể hiện quyền sở hữu nghiên cứu của nhà khoa học này. Các đại từ khác không diễn tả sở hữu trong ngữ cảnh này.

Những điểm chính

  • Sử dụng mệnh đề quan hệ xác định (không dùng dấu phẩy) để xác định chính xác người hoặc vật bạn đề cập.
  • Sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định (có dấu phẩy) để thêm thông tin bổ sung.
  • Chọn đúng đại từ quan hệ — who, whom, whose, which hoặc that — và chú ý dấu phẩy.
  • Thực hành cấu trúc câu với Lingo Copilot.

Giảm Giá Có Thời Hạn

Đề nghị giá giảm đặc biệt có thời hạn để có được quyền truy cập cao cấp vào đăng ký luyện tập IELTS không giới hạn của chúng tôi. Cải thiện điểm số IELTS của bạn thông qua luyện tập và phản hồi cá nhân hóa được hỗ trợ bởi AI liên tục.

Lưu ý: Nội dung này được tạo ra với sự hỗ trợ của AI. Mặc dù chúng tôi cố gắng đảm bảo tính chính xác, vui lòng xác minh thông tin quan trọng từ các nguồn bổ sung.