Những quy tắc dấu câu và dấu phẩy hiệu quả cho IELTS

Đã đăng: July 8, 2025Danh mục: IELTS Grammar Practice

Lingo Copilot cung cấp luyện tập IELTS không giới hạn với phản hồi AI cho các phần Speaking, Writing, Reading và Listening. Cải thiện điểm số của bạn với hướng dẫn cá nhân hóa.

Bắt Đầu Luyện Tập Miễn Phí

Quy tắc Dấu câu và Dấu phẩy

Giải thích quy tắc

Dấu phẩy tuy nhỏ nhưng lại là dấu câu mạnh mẽ, giúp làm rõ ý nghĩa và cải thiện khả năng đọc hiểu. Trong các bài viết và bài nói IELTS, việc sử dụng dấu phẩy chính xác có thể nâng cao độ rõ ràng của ý tưởng và tăng tính mạch lạc. Dưới đây là những quy tắc chính về dấu phẩy:

  1. Thành phần mở đầu

    • Dùng dấu phẩy sau các từ, cụm từ hoặc mệnh đề mở đầu đứng trước mệnh đề chính.
    • Ví dụ: "Sau khi hoàn thành báo cáo, cô ấy đã nộp cho giám sát viên của mình."
    • Lỗi thường gặp: Việc bỏ dấu phẩy làm thay đổi nhịp câu: "Sau khi hoàn thành báo cáo cô ấy đã nộp..."
  2. Các mục trong dãy liệt kê

    • Chèn dấu phẩy giữa ba mục trở lên hoặc các cụm từ trong danh sách.
    • Ví dụ: "Khóa học bao gồm kỹ năng đọc, viết, nghe và nói."
    • Lỗi thường gặp: Thiếu dấu phẩy khiến các mục không tách bạch: "kỹ năng đọc viết nghe và nói"
  3. Câu ghép

    • Đặt dấu phẩy trước liên từ kết hợp (for, and, nor, but, or, yet, so) khi chúng nối hai mệnh đề độc lập.
    • Ví dụ: "Cô ấy lập dàn ý một cách cẩn thận, và cô ấy viết từng phần rõ ràng."
    • Lỗi thường gặp: Viết liền mà không có dấu phẩy: "Cô ấy lập dàn ý một cách cẩn thận và cô ấy viết từng phần rõ ràng."
  4. Mệnh đề không thiết yếu (mệnh đề phụ)

    • Đặt thông tin bổ sung không quan trọng cho nghĩa chính của câu trong dấu phẩy.
    • Ví dụ: "Bài giảng, mặc dù dài, rất hấp dẫn."
    • Lỗi thường gặp: Bỏ dấu phẩy khiến mệnh đề có vẻ bắt buộc và làm thay đổi nghĩa.

Lưu ý: Dấu phẩy có thể thay đổi ý nghĩa của một câu. Luôn kiểm tra xem cụm từ là thiết yếu hay mở đầu trước khi thêm hoặc bỏ dấu phẩy.

Ví dụ

  • Đúng: "Theo tôi, các dấu câu như dấu phẩy và dấu chấm phẩy giúp cải thiện cấu trúc câu."
  • Đúng: "Họ đã xem xét dữ liệu, xác định lỗi và đề xuất các cải tiến."
  • Sai: "Họ đã xem xét dữ liệu xác định lỗi và đề xuất các cải tiến."

Câu hỏi thực hành

Fill in the blank by choosing the correct option:

When preparing for the IELTS exam___ you should practice timing and accuracy regularly.

A) exam you should practice B) exam, you should practice C) exam you, should practice D) exam; you should practice

Xem đáp án

Đáp án: B) exam, you should practice

Giải thích: Cụm giới thiệu "When preparing for the IELTS exam" cần có dấu phẩy trước mệnh đề chính để tách biệt với "you should practice". Việc này làm rõ cấu trúc câu và cải thiện khả năng đọc hiểu.

Ví dụ dịch: "When preparing for the IELTS exam, you should practice timing and accuracy regularly." = "Khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, bạn nên luyện tập về thời gian và độ chính xác thường xuyên."

Những điểm chính

  • Sử dụng dấu phẩy sau các cụm mở đầu để tách bối cảnh.
  • Chèn dấu phẩy giữa các mục trong danh sách để rõ ràng.
  • Đặt dấu phẩy trước liên từ trong câu ghép.
  • Thêm dấu phẩy quanh mệnh đề không thiết yếu để báo hiệu thông tin bổ sung.
  • Thực hành sửa ngữ pháp với Lingo Copilot

Giảm Giá Có Thời Hạn

Đề nghị giá giảm đặc biệt có thời hạn để có được quyền truy cập cao cấp vào đăng ký luyện tập IELTS không giới hạn của chúng tôi. Cải thiện điểm số IELTS của bạn thông qua luyện tập và phản hồi cá nhân hóa được hỗ trợ bởi AI liên tục.

Lưu ý: Nội dung này được tạo ra với sự hỗ trợ của AI. Mặc dù chúng tôi cố gắng đảm bảo tính chính xác, vui lòng xác minh thông tin quan trọng từ các nguồn bổ sung.